Thực đơn
Giải_bóng_đá_A1_toàn_quốc_lần_thứ_IV Giai đoạn 1TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Quân khu 3 | 10 | 5 | 4 | 1 | 10-5 | 14 |
2 | Công an Hà Nội | 10 | 3 | 5 | 2 | 12-11 | 11 |
3 | Cảng Hải Phòng | 10 | 4 | 3 | 3 | 10-9 | 11 |
4 | Cảng Sài Gòn | 10 | 4 | 2 | 4 | 19-16 | 10 |
5 | Quảng Nam-Đà Nẵng | 10 | 2 | 6 | 2 | 6-7 | 10 |
6 | Dệt Nam Định | 10 | 1 | 2 | 7 | 6-15 | 4 |
Lượt đi | Trận | Lượt về | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngày | Sân | Tỷ số | Đội | Đội | Tỷ số | Sân | Ngày | |
Vòng 1 | 0-2 | Cảng Hải Phòng | - | Cảng Sài Gòn | 2-1 | Vòng 6 | ||
1-2 | Dệt Nam Định | - | Công an Hà Nội | 0-1 | ||||
0-0 | Quảng Nam-Đà Nẵng | - | Quân khu 3 | 0-0 | ||||
Vòng 2 | 1-0 | Dệt Nam Định | - | Cảng Hải Phòng | 0-1 | Vòng 7 | ||
2-1 | Quân khu 3 | - | Cảng Sài Gòn | 1-0 | ||||
0-0 | Công an Hà Nội | - | Quảng Nam-Đà Nẵng | 1-0 | ||||
Vòng 3 | 2-2 | Dệt Nam Định | - | Cảng Sài Gòn | 2-4 | Vòng 8 | ||
0-0 | Cảng Hải Phòng | - | Quảng Nam-Đà Nẵng | 1-1 | ||||
1-1 | Quân khu 3 | - | Công an Hà Nội | 1-1 | ||||
Vòng 4 | 0-1 | Dệt Nam Định | - | Quảng Nam-Đà Nẵng | 0-0 | Vòng 9 | ||
1-0 | Cảng Sài Gòn | - | Công an Hà Nội | 3-3 | ||||
0-1 | Cảng Hải Phòng | - | Quân khu 3 | 2-0 | ||||
Vòng 5 | 0-2 | Dệt Nam Định | - | Quân khu 3 | 0-2 | Vòng 10 | ||
0-1 | Công an Hà Nội | - | Cảng Hải Phòng | 3-3 | ||||
2-4 | Quảng Nam-Đà Nẵng | - | Cảng Sài Gòn | 2-1 |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
1 | CLB Quân đội | 10 | 3 | 5 | 2 | 16-11 | 11 |
2 | Công nhân Xây dựng Hà Nội | 10 | 2 | 7 | 1 | 14-13 | 11 |
3 | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | 10 | 3 | 5 | 2 | 12-11 | 11 |
4 | Công nhân Nghĩa Bình | 10 | 3 | 4 | 3 | 11-13 | 10 |
5 | Than Quảng Ninh | 10 | 2 | 5 | 3 | 11-11 | 9 |
6 | An Giang | 10 | 3 | 2 | 5 | 12-17 | 8 |
Lượt đi | Trận | Lượt về | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngày | Sân | Tỷ số | Đội | Đội | Tỷ số | Sân | Ngày | |
Vòng 1 | 1-0 | Công nhân Xây dựng Hà Nội | - | Than Quảng Ninh | 1-1 | Vòng 6 | ||
0-1 | Công nhân Nghĩa Bình | - | An Giang | 3-1 | ||||
1-1 | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | - | CLB Quân đội | 0-0 | ||||
Vòng 2 | 2-2 | Công nhân Xây dựng Hà Nội | - | An Giang | 2-2 | Vòng 7 | ||
0-1 | Than Quảng Ninh | - | CLB Quân đội | 1-1 | ||||
1-0 | Công nhân Nghĩa Binh | - | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | 1-1 | ||||
Vòng 3 | 2-2 | Công nhân Xây dựng Hà Nội | - | CLB Quân đội | 1-1 | Vòng 8 | ||
1-2 | An Giang | - | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | 0-1 | ||||
3-1 | Than Quảng Ninh | - | Công nhân Nghĩa Bình | 0-0 | ||||
Vòng 4 | 1-0 | Công nhân Xây dựng Hà Nội | - | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | 1-2 | Vòng 9 | ||
1-2 | CLB Quân đội | - | Công nhân Nghĩa Bình | 3-0 | ||||
0-1 | An Giang | - | Than Quảng Ninh | 1-0 | ||||
Vòng 5 | 1-1 | Công nhân Xây dựng Hà Nội | - | Công nhân Nghĩa Bình | 2-2 | Vòng 10 | ||
4-4 | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | - | Than Quảng Ninh | 1-1 | ||||
1-2 | CLB Quân đội | - | An Giang | 5-2 |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Hải Quan | 10 | 6 | 2 | 2 | 20-10 | 14 |
2 | Công nghiệp Hà Nam Ninh | 10 | 4 | 3 | 3 | 15-15 | 11 |
3 | Tổng cục Đường sắt | 10 | 3 | 4 | 3 | 18-15 | 10 |
4 | Phòng không | 10 | 3 | 4 | 3 | 13-15 | 10 |
5 | Quân khu Thủ đô | 10 | 3 | 2 | 5 | 11-15 | 8 |
6 | Phú Khánh | 10 | 2 | 3 | 5 | 10-17 | 7 |
Lượt đi | Trận | Lượt về | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngày | Sân | Tỷ số | Đội | Đội | Tỷ số | Sân | Ngày | |
Vòng 1 | 1-4 | Phú Khánh | - | Tổng cục Đường sắt | 2-2 | Vòng 6 | ||
1-2 | Phòng không | - | Quân khu Thủ đô | 2-1 | ||||
1-3 | Công nghiệp Hà Nam Ninh | - | Hải Quan | 0-1 | ||||
Vòng 2 | 0-1 | Phú Khánh | - | Quân khu Thủ đô | 1-1 | Vòng 7 | ||
2-3 | Tổng cục Đường sắt | - | Hải Quan | 1-1 | ||||
2-2 | Phòng không | - | Công nghiệp Hà Nam Ninh | 2-2 | ||||
Vòng 3 | 0-3 | Phú Khánh | - | Hải Quan | 2-1 | Vòng 8 | ||
0-2 | Quân khu Thủ đô | - | Công nghiệp Hà Nam Ninh | 1-2 | ||||
0-0 | Tổng cục Đường sắt | - | Phòng không | 2-3 | ||||
Vòng 4 | 1-2 | Phú Khánh | - | Công nghiệp Hà Nam Ninh | 1-2 | Vòng 9 | ||
0-1 | Hải Quan | - | Phòng không | 4-1 | ||||
2-3 | Quân khu Thủ đô | - | Tổng cục Đường sắt | 1-0 | ||||
Vòng 5 | 1-0 | Phú Khánh | - | Phòng không | 1-1 | Vòng 10 | ||
2-2 | Công nghiệp Hà Nam Ninh | - | Tổng cục Đường sắt | 0-2 | ||||
3-1 | Hải Quan | - | Quân khu Thủ đô | 1-1 |
Thực đơn
Giải_bóng_đá_A1_toàn_quốc_lần_thứ_IV Giai đoạn 1Liên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_bóng_đá_A1_toàn_quốc_lần_thứ_IV http://www.rsssf.com/tablesv/vietcuphist.html http://www.vnleague.com http://www.vff.org.vn http://www.vff.org.vn/TreeAdmin/EBIZeditor/fileman... http://thethao.vietnamnet.vn/lichsu/vlegue/2004/10... https://vpf.vn/